Có 2 kết quả:
崭亮 zhǎn liàng ㄓㄢˇ ㄌㄧㄤˋ • 嶄亮 zhǎn liàng ㄓㄢˇ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shining
(2) brilliant
(2) brilliant
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shining
(2) brilliant
(2) brilliant
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh